🔍 Search: LỀ THÓI
🌟 LỀ THÓI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
인습
(因習)
Danh từ
-
1
오래전부터 전해 내려오는 습관.
1 LỀ THÓI, THÓI QUEN, PHONG TỤC: Tập quán từ lâu đời truyền lại.
-
1
오래전부터 전해 내려오는 습관.
🌟 LỀ THÓI @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
정례
(定例)
Danh từ
-
1.
정해진 규칙이나 관례.
1. THÔNG LỆ, THƯỜNG LỆ: Quy tắc hay lề thói đã được định trước. -
2.
정기적으로 계속하는 일.
2. VIỆC LÀM ĐỊNH KÌ: Việc được làm tiếp tục theo định kì.
-
1.
정해진 규칙이나 관례.